Flutter là một công nghệ phát triển ứng dụng di động phía client rất nổi tiếng, được hỗ trợ bởi Google. Đây là nền tảng phát triển đa nền tảng, cho phép bạn viết một lần và chạy ở cả hai nền tảng iOS và Android.
Hiểu rõ về Flutter và Dart
Flutter sử dụng Dart làm ngôn ngữ lập trình, nên việc đầu tiên bạn cần làm là hiểu rõ về Dart. Đảm bảo bạn biết cách sử dụng các khái niệm cơ bản như biến, hàm, lớp, đối tượng, kế thừa, giao diện, mixin, async và await, Stream, Future và lập trình hướng sự kiện. Có thể bạn sẽ được hỏi về các khái niệm này trong quá trình phỏng vấn. Cụ thể:
- Biến: Trong lập trình, biến là một tên được gán cho một vị trí bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu. Trong Dart, mỗi biến đều có một kiểu dữ liệu xác định như String, int, double, bool, List, Map, Set, etc.
- Hàm: Hàm là một khối mã được đặt tên và thực hiện một tác vụ cụ thể. Hàm có thể nhận vào các tham số và trả về một giá trị.
- Lớp và Đối tượng: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), lớp là một bản thiết kế hoặc một định nghĩa cho một đối tượng. Đối tượng là một thực thể cụ thể được tạo từ một lớp. Mỗi đối tượng có các thuộc tính (biến) và phương thức (hàm) của riêng nó.
- Kế thừa: Kế thừa là một khái niệm quan trọng trong OOP cho phép một lớp (lớp con) kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của một lớp khác (lớp cha).
- Giao diện (Interface): Trong Dart, giao diện là một cách để định nghĩa các hành vi mà một lớp phải triển khai. Mọi lớp trong Dart đều có một giao diện mà nó triển khai, cho phép nó có thể sử dụng với các lớp khác.
- Mixin: Mixin là một cách để “gộp” các phương thức từ một lớp vào một lớp khác mà không phải kế thừa từ lớp đó. Điều này cung cấp một cách linh hoạt để chia sẻ mã giữa các lớp trong Dart.
- async và await: async và await là các từ khóa trong Dart được sử dụng để làm việc với mã không đồng bộ. async được sử dụng để khai báo một hàm không đồng bộ, trong khi await được sử dụng để “đợi” cho một Future hoàn tất.
- Stream: Trong Dart, Stream là một dòng dữ liệu không đồng bộ. Stream có thể phát ra nhiều giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
- Future: Future đại diện cho một giá trị có thể chưa sẵn có. Future thường được sử dụng trong lập trình không đồng bộ, khi một tác vụ có thể mất một thời gian để hoàn thành và trả về giá trị. Future trong Dart tương tự như Promise trong JavaScript.
Dart cung cấp một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép bạn xây dựng ứng dụng phức tạp với Flutter.
Tìm hiểu về Flutter Widgets
Flutter sử dụng widgets để xây dựng giao diện. Widget trong Flutter có thể là Stateless hoặc Stateful. Đảm bảo bạn hiểu rõ khác biệt giữa hai loại widget này, cũng như biết cách sử dụng chúng.
Sự khác biệt cơ bản giữa Stateless widget và Stateful widget trong Flutter:
Stateless Widget
Stateless widget là một widget không thay đổi trạng thái. Điều này có nghĩa là, trong vòng đời của nó, widget này không thể thay đổi. Nó sẽ vẽ ra giao diện và không cập nhật trạng thái của nó sau khi được tạo. Stateless widget thích hợp cho những phần của UI mà bạn biết rằng sẽ không thay đổi, như một icon, một title hoặc một label.
Ví dụ về Stateless widget:
Stateful Widget
Ngược lại, Stateful widget là một widget có thể thay đổi trạng thái. Điều này có nghĩa là widget có thể vẽ lại giao diện của nó nhiều lần trong quá trình vòng đời, thường xuyên phản hồi lại sự thay đổi của người dùng hoặc dữ liệu thực. Stateful widget thích hợp cho những phần của UI mà bạn biết sẽ thay đổi, như checkbox, radio button, form input, hoặc bất kỳ widget nào có tương tác với người dùng.
Ví dụ về Stateful widget:
Trong ví dụ trên, mỗi khi người dùng nhấn nút, counter tăng lên và UI cập nhật để phản ánh sự thay đổi này. Lưu ý rằng phương thức setState() được sử dụng để thông báo cho Flutter về sự thay đổi trạng thái và yêu cầu cập nhật UI.
Quản lý trạng thái
Một trong những phần quan trọng nhất của việc phát triển ứng dụng Flutter là quản lý trạng thái. Bạn nên hiểu cách sử dụng các công cụ quản lý trạng thái như Provider, Riverpod, Bloc hoặc MobX.
Dưới đây, ITBee sẽ giúp bạn giải thích cách sử dụng một số công cụ phổ biến nhất:
- Provider: Provider là một công cụ phổ biến để quản lý trạng thái trong Flutter, dựa trên InheritedWidget nhưng đóng gói thêm nhiều tiện ích mạnh mẽ. Với Provider, bạn tạo một lớp mô hình (có thể là ChangeNotifier), sau đó cung cấp nó ở nơi cao nhất bạn muốn truy cập (thông thường là gần root của cây widget).
Trong cây widget, bạn có thể sử dụng Provider.of(context) hoặc Consumer để lấy mô hình và cập nhật UI khi trạng thái thay đổi.
- Riverpod: Riverpod cũng là một công cụ quản lý trạng thái, được tạo bởi tác giả của Provider. Nó được thiết kế để giải quyết một số hạn chế của Provider. Cách sử dụng Riverpod khá giống với Provider, nhưng nó không phụ thuộc vào cây widget.
Bạn có thể sử dụng useProvider trong widget để lấy trạng thái.
- Bloc: Bloc (Business Logic Component) là một gói quản lý trạng thái được phân chia thành các sự kiện (event) và trạng thái (state). Bloc tách rõ ràng giữa presentation layer và business logic, giúp code dễ test hơn.
- MobX: MobX là một thư viện quản lý trạng thái có triết lý reactive. Nó sử dụng khái niệm về quan sát và phản ứng: bạn đánh dấu các trường nào cần theo dõi bằng @observable, và MobX sẽ tự động cập nhật UI khi những trường này thay đổi.
Nếu bạn mới bắt đầu, Provider hoặc Riverpod có thể là lựa chọn tốt nhất vì chúng dễ sử dụng hơn Bloc và MobX. Nếu bạn đang xây dựng một ứng dụng lớn và phức tạp, thì Bloc hoặc MobX có thể là lựa chọn phù hợp hơn vì chúng cung cấp một kiến trúc mạnh mẽ hơn và rõ ràng hơn giữa business logic và presentation layer.
Bloc: Ví dụ về cách sử dụng Bloc:
Đầu tiên, bạn sẽ định nghĩa các sự kiện và trạng thái cho Bloc của bạn.
Sau đó, trong UI, bạn sẽ sử dụng BlocProvider để cung cấp Bloc và BlocBuilder để xây dựng UI dựa trên trạng thái của Bloc.
MobX: Ví dụ về cách sử dụng MobX:
Đầu tiên, bạn sẽ định nghĩa Store cho ứng dụng của bạn.
Sau đó, trong UI, bạn sẽ sử dụng Observer để xây dựng UI dựa trên trạng thái của Store.
Nhìn chung, việc lựa chọn công cụ quản lý trạng thái phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ phức tạp của ứng dụng, yêu cầu về kiến trúc và sự thoải mái của bạn với công cụ đó.
Kiến thức về package
Flutter có một hệ sinh thái mạnh mẽ với hàng ngàn package khác nhau. Lập trình viên nên quen với việc sử dụng các package phổ biến như http, shared_preferences, sqflite, dio, flutter_bloc và rxdart.
Dưới đây là sự giải thích cơ bản về cách sử dụng các package phổ biến được nêu trên:
- http: Đây là một package để thực hiện các yêu cầu HTTP. Dưới đây là ví dụ về cách thực hiện một yêu cầu GET:
- shared_preferences: Package này giúp bạn lưu và lấy dữ liệu đơn giản ở local storage.
- sqflite: Đây là một thư viện SQLite cho Flutter. Nó cho phép bạn tạo, đọc, cập nhật, và xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu SQLite local.
- dio: Dio cũng là một thư viện HTTP như http, nhưng nó cung cấp nhiều tính năng hơn như interceptors, global configuration, form data, request cancellation, file downloading, timeout etc.
- flutter_bloc: Đây là một thư viện giúp bạn triển khai kiến trúc BLoC trong Flutter. Bạn có thể tham khảo phần trước để biết thêm chi tiết về việc sử dụng flutter_bloc.
Cách sử dụng flutter_bloc đã được giới thiệu chi tiết trong phần trả lời trước.
- rxdart: RxDart là một thư viện giúp bạn sử dụng ReactiveX trong Dart, hỗ trợ bạn trong việc làm việc với Stream. RxDart cung cấp các operator mạnh mẽ giúp bạn xử lý dữ liệu từ Stream một cách dễ dàng.
Trong ví dụ trên, rxdart được sử dụng để kết hợp hai stream vào một. Khi bạn lắng nghe mergedStream, nó sẽ in ra các giá trị từ cả hai stream.
Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng các package này, bạn có thể tham khảo tài liệu chính thức của chúng và các ví dụ được cung cấp trên trang pub.dev của Dart.
Những package này rất phổ biến trong Flutter và có thể giúp lập trình viên giải quyết rất nhiều vấn đề trong quá trình phát triển ứng dụng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chúng không phải lúc nào cũng cần thiết. Hãy cân nhắc kỹ về những gì bạn cần cho ứng dụng của mình trước khi quyết định thêm một package nào đó.
Câu hỏi phỏng vấn phổ biến về Flutter
- Bạn có thể giải thích Flutter và Dart không?
Flutter là một nền tảng phát triển ứng dụng di động đa nền tảng được Google phát triển. Nó sử dụng Dart làm ngôn ngữ lập trình chính. Dart là ngôn ngữ lập trình đa mục đích được tạo ra bởi Google. Nó hỗ trợ cả lập trình hướng đối tượng và lập trình hàm.
- Điểm khác biệt giữa Stateless widget và Stateful widget?
Stateless widget không thay đổi trạng thái sau khi được tạo ra. Ngược lại, Stateful widget có thể thay đổi trạng thái trong suốt quá trình vòng đời của nó. - Làm thế nào để quản lý trạng thái trong Flutter?
Có nhiều cách để quản lý trạng thái trong Flutter, bao gồm việc sử dụng các công cụ như Provider, Riverpod, Bloc hoặc MobX. Lựa chọn công cụ quản lý trạng thái phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng. - Bạn đã sử dụng package nào trong Flutter?
Trả lời câu hỏi này dựa trên kinh nghiệm cá nhân của bạn. Có thể đề cập đến các package như http để thực hiện các yêu cầu mạng, shared_preferences để lưu trữ dữ liệu cục bộ, sqflite để làm việc với SQLite, flutter_bloc để quản lý trạng thái, và rxdart để làm việc với ReactiveX API, v.v.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã thực hành việc lập trình với Flutter và Dart. Viết mã cho một dự án thực tế là cách tốt nhất để học hỏi và chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn. Đồng thời, hãy theo dõi các bản cập nhật mới nhất từ Google về Flutter và Dart để cập nhật kiến thức của bạn.
Cuối cùng, đừng quên tìm hiểu về công ty mà bạn sẽ tham gia phỏng vấn. Hiểu rõ về văn hóa công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, và đặc biệt là yêu cầu công việc sẽ giúp bạn có được một lợi thế trong quá trình phỏng vấn.
Kết luận
Trên đây là một số mẹo và câu hỏi phỏng vấn thông thường mà bạn có thể gặp khi tham gia phỏng vấn cho vị trí Flutter Developer. Chắc chắn, việc chuẩn bị kỹ càng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào cuộc phỏng vấn.
Để có thể áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, không có giải pháp tốt hơn là tham gia vào một dự án thực sự. ITBee Solutions đang tìm kiếm những lập trình viên Flutter năng động và nhiệt huyết để tham gia vào đội ngũ của mình. Với các dự án đa dạng và thú vị, đây chính là môi trường tốt nhất cho bạn để phát triển kỹ năng và thể hiện năng lực của mình.
Nếu bạn đã sẵn sàng chinh phục thách thức mới và trở thành một phần của ITBee Solutions, hãy đăng ký ngay hôm nay! ITBee mong đợi sự tham gia của bạn và trở thành một phần của gia đình ITBee.
Chúc các bạn thành công trên hành trình sắp tới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn trong việc chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn Flutter Developer. Hẹn gặp lại bạn trong bài viết tiếp theo!
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT, VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: (+84) 948 810 812
Email: info@itbeesolutions.com
Website: https://itbeesolutions.vn/
Địa chỉ: 21 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh