Ngày nay, Software Developer đang là một trong những nghề nổi bật và đắt giá nhất trên thị trường công nghệ. Nếu bạn đang ấp ủ khát vọng trở thành một Software Developer chuyên nghiệp, thì đây sẽ là 10 kỹ năng bạn cần phải có.
1. Lập trình
Cơ bản nhất, bạn cần phải biết cách viết mã. Ngôn ngữ lập trình cụ thể có thể thay đổi tùy vào công việc, nhưng việc hiểu cách sử dụng và viết mã trên một hoặc vài ngôn ngữ lập trình như JavaScript, Python, C++, Java… là điều bắt buộc.

Dưới đây là danh sách các ngôn ngữ lập trình phổ biến mà bạn có thể xem xét khi muốn bắt đầu học lập trình để trở thành lập trình viên:
- Python: Python là ngôn ngữ lập trình dễ học nhất đối với người mới bắt đầu. Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực từ phát triển web, phân tích dữ liệu, học máy và trí tuệ nhân tạo.
- JavaScript: JavaScript là ngôn ngữ lập trình phía khách hàng (client-side) được sử dụng nhiều nhất trong phát triển web. Nó cho phép tạo ra các trang web động và tương tác. Ngày nay, với Node.js, JavaScript cũng được sử dụng để phát triển phía máy chủ (server-side).
- Java: Java là ngôn ngữ lập trình đa năng, sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng doanh nghiệp lớn, phát triển ứng dụng Android và hệ thống phân tán.
- C#: Được Microsoft phát triển, C# là ngôn ngữ lập trình chủ yếu được sử dụng trong môi trường .NET để phát triển ứng dụng Windows và ứng dụng web với ASP.NET. Nó cũng là ngôn ngữ chính để phát triển game với Unity.
- C++: C++ là một ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn nhưng cung cấp nhiều quyền điều khiển hơn cho lập trình viên. Nó được sử dụng trong các hệ thống hiệu suất cao như game hay phần mềm cần tận dụng tối đa phần cứng.
- PHP: Mặc dù bị nhiều người chỉ trích, nhưng PHP vẫn là ngôn ngữ phía máy chủ phổ biến cho phát triển web, đặc biệt trong các dự án sử dụng WordPress.
- Swift: Nếu bạn quan tâm đến phát triển ứng dụng cho iOS, Swift là ngôn ngữ lập trình bạn cần tìm hiểu.
- Kotlin: Được Google ủng hộ như ngôn ngữ lập trình chính thức cho phát triển ứng dụng Android, Kotlin đang trở nên ngày càng phổ biến.
- TypeScript: Một “siêu tập” của JavaScript, TypeScript cung cấp các tính năng kiểu dữ liệu tĩnh giúp phát triển các ứng dụng lớn trở nên dễ dàng hơn.
- Rust: Rust là một ngôn ngữ lập trình hệ thống đang trở nên phổ biến do khả năng cung cấp hiệu suất cao và bảo mật. Rust được thiết kế để viết phần mềm với hiệu suất tương đương C++, nhưng với tính năng bảo mật bộ nhớ tốt hơn.
- Go: Được Google phát triển, Go, còn gọi là Golang, là ngôn ngữ lập trình đa năng, phù hợp cho việc phát triển ứng dụng phân tán, hệ thống web và dịch vụ đám mây.
- Ruby: Ruby, đặc biệt là với framework Ruby on Rails, là lựa chọn phổ biến cho việc phát triển web nhanh chóng.
Tất cả các ngôn ngữ lập trình trên đều có ưu và nhược điểm riêng, nên quyết định nên học ngôn ngữ lập trình nào phụ thuộc vào mục tiêu, sở thích và kế hoạch nghề nghiệp cụ thể của bạn.
2. Giải quyết vấn đề
Lập trình viên không chỉ đơn thuần viết mã. Họ phải giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp tối ưu. Kỹ năng giải quyết vấn đề đòi hỏi tư duy logic và khả năng đưa ra quyết định dựa trên thông tin đang có.

Kỹ năng giải quyết vấn đề là một phần cốt lõi của công việc lập trình viên và nó thường bao gồm các khía cạnh sau:
- Tư duy logic và phân tích: Trước tiên, bạn cần phải có khả năng phân tích vấn đề một cách logic và hệ thống. Điều này có nghĩa là bạn phải xác định được vấn đề gì đang xảy ra, những nguyên nhân có thể của nó, và các hệ quả tiềm ẩn nếu không giải quyết vấn đề.
- Tư duy thuật toán: Đây là khả năng xem xét vấn đề và tạo ra một kế hoạch để giải quyết nó. Trong lập trình, điều này thường liên quan đến việc xác định các bước cần thiết để giải quyết vấn đề và sau đó viết mã để thực hiện những bước đó.
- Debugging: Khi gặp vấn đề trong mã của mình, lập trình viên cần sử dụng kỹ năng debugging để xác định vấn đề và tìm cách khắc phục. Điều này thường bao gồm việc kiểm tra mã nguồn, xác định lỗi, hiểu vì sao lỗi xảy ra và tìm ra cách sửa lỗi.
- Kiên nhẫn: Kỹ năng giải quyết vấn đề đòi hỏi kiên nhẫn. Đôi khi, bạn có thể phải thử nhiều phương pháp khác nhau trước khi tìm ra giải pháp hoạt động.
- Khả năng học hỏi: Đôi khi, giải quyết vấn đề có thể đòi hỏi bạn phải tìm hiểu thêm về một công nghệ mới, một ngôn ngữ lập trình khác, hoặc thậm chí là một lĩnh vực nghiên cứu hoàn toàn mới.
- Làm việc nhóm: Trong nhiều trường hợp, giải quyết vấn đề là một nỗ lực tập thể. Bạn cần phải biết cách giao tiếp vấn đề với người khác, lắng nghe ý kiến của họ, và cùng nhau tìm ra giải pháp.
3. Debugging
Lỗi là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình lập trình. Kỹ năng tìm và sửa lỗi, hay còn gọi là debugging, là một yếu tố cần thiết để trở thành một lập trình viên giỏi.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của quá trình debugging:
- Hiểu và xác định lỗi: Khi một phần mềm hoặc chương trình không hoạt động như mong đợi, bạn cần phải xác định lỗi đó. Điều này có thể bao gồm việc xác định lỗi từ thông báo lỗi, mô tả vấn đề từ người dùng hoặc thông qua việc thử nghiệm và kiểm tra mã nguồn.
- Sử dụng công cụ debug: Các công cụ debug có thể giúp bạn theo dõi quá trình thực thi chương trình, giúp bạn xác định chính xác nơi lỗi xảy ra. Một số IDEs (môi trường phát triển tích hợp) như Visual Studio, IntelliJ hoặc Eclipse cung cấp các công cụ debug mạnh mẽ.
- Tìm hiểu lý do lỗi: Một khi bạn đã xác định được lỗi, bước tiếp theo là tìm hiểu lý do tại sao nó xảy ra. Điều này có thể đòi hỏi bạn phải tìm hiểu về mã nguồn, thuật toán, dữ liệu đầu vào hoặc cấu trúc dữ liệu.
- Sửa lỗi và kiểm tra lại: Sau khi hiểu được nguyên nhân của lỗi, bạn sẽ cần sửa mã nguồn và sau đó kiểm tra lại để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục và không gây ra lỗi mới.
- Documenting: Việc ghi chú lại lỗi, nguyên nhân và cách giải quyết không chỉ giúp bạn trong tương lai khi gặp lại lỗi tương tự, mà còn giúp những người khác trong team hiểu rõ hơn về vấn đề.
Debugging là một kỹ năng quan trọng mà mọi lập trình viên cần phải phát triển. Mặc dù đôi khi nó có thể rất khó khăn và mất thời gian, nhưng quá trình này giúp chúng ta tạo ra phần mềm hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
4. Kiến thức về cấu trúc dữ liệu và thuật toán
Hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và thuật toán không chỉ giúp bạn viết mã hiệu quả hơn mà còn là một trong những tiêu chí hàng đầu mà nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên.

Cấu trúc dữ liệu và thuật toán là hai khái niệm cốt lõi trong lập trình. Hãy xem xét từng khái niệm:
- Cấu trúc dữ liệu: Cấu trúc dữ liệu là cách tổ chức, lưu trữ và sắp xếp dữ liệu trong máy tính để nó có thể được sử dụng một cách hiệu quả. Các loại cấu trúc dữ liệu cơ bản bao gồm: mảng, danh sách liên kết, hàng đợi, ngăn xếp, cây, đồ thị và bảng băm. Việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu năng của chương trình, bao gồm thời gian thực thi và bộ nhớ sử dụng.
- Thuật toán: Thuật toán là một tập hợp các bước được định rõ để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Một số thuật toán cơ bản mà mọi lập trình viên cần biết bao gồm: thuật toán sắp xếp (như sắp xếp nhanh, sắp xếp chèn), tìm kiếm (như tìm kiếm nhị phân), các thuật toán trên cây, đồ thị, và cả các thuật toán phân chia và chinh phục. Việc hiểu và áp dụng hiệu quả các thuật toán này có thể giúp chương trình của bạn chạy nhanh và hiệu quả hơn.
Hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và thuật toán không chỉ giúp bạn viết được mã nguồn hiệu quả, mà còn là yêu cầu cơ bản trong nhiều cuộc phỏng vấn lập trình viên. Nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Google, Amazon, và Microsoft đều đặt trọng tâm vào cấu trúc dữ liệu và thuật toán trong quá trình tuyển dụng của họ.
Để phát triển kỹ năng này, bạn có thể tìm đọc các sách về cấu trúc dữ liệu và thuật toán, như “Introduction to Algorithms” của Thomas H. Cormen hoặc “Algorithm Design Manual” của Steven S. Skiena. Ngoài ra, các trang web về thực hành lập trình như LeetCode, HackerRank cũng cung cấp nhiều bài toán liên quan đến cấu trúc dữ liệu và thuật toán để bạn thực hành.
5. Hiểu biết về toàn bộ quá trình phát triển phần mềm
Software Developer không chỉ cần biết viết mã. Họ cũng cần phải hiểu cách thức hoạt động của toàn bộ quá trình phát triển phần mềm, từ giai đoạn phân tích yêu cầu, thiết kế, viết mã, kiểm thử, triển khai và bảo dưỡng hệ thống.
Dưới đây là các giai đoạn cơ bản của SDLC:
- Yêu cầu và phân tích: Đây là giai đoạn đầu tiên trong SDLC, nơi các yêu cầu về hệ thống được thu thập từ khách hàng và sau đó phân tích để tạo ra một tài liệu yêu cầu rõ ràng.
- Thiết kế: Trong giai đoạn này, dựa trên các yêu cầu đã được phân tích, thiết kế hệ thống sẽ được phát triển. Thiết kế này bao gồm cả kiến trúc phần mềm và cấu trúc dữ liệu.
- Triển khai mã: Một khi thiết kế đã được phê duyệt, việc tiếp theo là triển khai mã, nghĩa là viết mã lập trình dựa trên thiết kế.
- Testing: Mã lập trình sau khi viết xong sẽ được kiểm tra để tìm và sửa lỗi. Quá trình này cũng đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng tất cả các yêu cầu đã đặt ra.
- Triển khai và bảo dưỡng: Sau khi mã đã được kiểm tra và xác nhận rằng nó hoạt động đúng như mong muốn, phần mềm sẽ được triển khai cho người dùng cuối. Sau đó, nó sẽ được duy trì và cập nhật theo cần thiết.
Hiểu biết về toàn bộ quá trình phát triển phần mềm giúp bạn hiểu rõ về vai trò của mình trong việc tạo ra một sản phẩm phần mềm. Nó cũng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong một nhóm và giúp bạn định hướng nghề nghiệp của mình.
6. Kiến thức về mô hình phát triển phần mềm

Mô hình phát triển phần mềm, thường được biết đến như mô hình SDLC (Software Development Life Cycle), là cách tổ chức và tiếp cận quy trình phát triển phần mềm. Có nhiều mô hình phát triển phần mềm khác nhau và mỗi mô hình có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số mô hình phổ biến:
- Mô hình Nước rơi (Waterfall Model): Đây là mô hình phát triển phần mềm truyền thống nhất, trong đó quá trình phát triển phần mềm được chia thành các giai đoạn tuần tự, từ yêu cầu, phân tích, thiết kế, triển khai mã, kiểm tra, triển khai đến bảo dưỡng. Mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo có thể bắt đầu.
- Mô hình Tăng trưởng tuyến tính (Iterative Model): Trong mô hình này, phần mềm được phát triển và cải tiến qua nhiều lần lặp, với mỗi lần lặp tạo ra một phiên bản mới của phần mềm.
- Mô hình Agile: Agile là một mô hình phát triển phần mềm linh hoạt nhằm tối ưu hoá quá trình phát triển bằng cách giảm bớt sự phức tạp và tăng cường sự giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm. Quá trình phát triển được chia thành các giai đoạn ngắn gọi là “sprints”, và ưu tiên việc thay đổi nhanh chóng để phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
- Mô hình Scrum: Scrum là một mô hình phát triển phần mềm dựa trên Agile, tập trung vào việc phân công công việc trong nhóm một cách hiệu quả. Scrum sử dụng các cuộc họp hàng ngày và các “sprints” để quản lý quá trình phát triển.
Hiểu biết về các mô hình phát triển phần mềm không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường phát triển phần mềm, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp và tiếp cận tốt nhất để phát triển phần mềm.
7. Sử dụng công cụ quản lý phiên bản mã nguồn (Version control)
Sử dụng công cụ quản lý phiên bản mã nguồn, thường được gọi là version control, là một kỹ năng quan trọng đối với mọi lập trình viên. Version control giúp quản lý các phiên bản khác nhau của mã nguồn trong quá trình phát triển phần mềm. Nó cho phép nhiều lập trình viên làm việc cùng lúc trên cùng một dự án, theo dõi các thay đổi đã được thực hiện và quay lại các phiên bản trước đó nếu cần.
Có hai loại hệ thống quản lý phiên bản: tập trung (Centralized) và phân tán (Distributed).
- Hệ thống tập trung (Centralized Version Control Systems – CVCS): Trong hệ thống này, có một máy chủ trung tâm lưu trữ tất cả các tệp tin và các phiên bản của chúng. Mọi người làm việc trên bản sao của tệp tin và cập nhật nó lên máy chủ. SVN (Subversion) là một ví dụ về CVCS.
- Hệ thống phân tán (Distributed Version Control Systems – DVCS): Trong hệ thống này, mỗi người dùng có một bản sao đầy đủ của cả kho lưu trữ, bao gồm tất cả các tệp tin và lịch sử của chúng. Mọi người có thể làm việc mà không cần kết nối với một máy chủ trung tâm. Git là một ví dụ phổ biến của DVCS.
Git hiện là hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn phổ biến nhất. Nó cho phép bạn theo dõi các thay đổi trong mã nguồn, tạo nhánh (branch) để làm việc trên các tính năng mới mà không làm ảnh hưởng đến mã nguồn chính, và gộp nhánh lại khi tính năng mới đã sẵn sàng.
Kỹ năng sử dụng công cụ quản lý phiên bản mã nguồn là một yêu cầu cơ bản trong nhiều vị trí lập trình viên, và là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển phần mềm hiện đại.
8. Kỹ năng giao tiếp
Dù đôi khi được coi là một nghề “một mình một ngựa”, lập trình viên cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt. Họ cần biết cách diễn đạt ý tưởng, lắng nghe và hợp tác với những người khác, bao gồm cả các lập trình viên khác và các bên liên quan không phải là lập trình viên.
9. Học hỏi và thích ứng với công nghệ mới
Trong ngành công nghệ thông tin, các công nghệ, ngôn ngữ lập trình và công cụ mới liên tục xuất hiện và phát triển. Một lập trình viên giỏi cần phải theo kịp những thay đổi này. Do đó, khả năng học hỏi và thích ứng với công nghệ mới là một kỹ năng cần thiết đối với mọi lập trình viên. Dưới đây là một số cách bạn có thể phát triển kỹ năng này:
- Tự học: Trên Internet có nhiều nguồn học miễn phí và chất lượng. Các trang web như Coursera, Udemy, Codecademy, Pluralsight, Khan Academy, và nhiều trang web khác cung cấp các khóa học về một loạt các công nghệ và ngôn ngữ lập trình. Đọc tài liệu, blog, và tham gia vào các cộng đồng lập trình cũng là cách tốt để học hỏi.
- Thực hành: Không có gì tốt hơn việc thực hành để học hỏi công nghệ mới. Dự án cá nhân, hackathons, hoặc thậm chí là cải tiến một dự án mã nguồn mở có sẵn đều là những cách tuyệt vời để tìm hiểu về công nghệ mới.
- Giữ tinh thần mở: Hãy sẵn lòng thử nghiệm và thích nghi với công nghệ mới, ngay cả khi chúng khác biệt hoàn toàn so với những gì bạn đã quen thuộc. Thay vì coi việc học hỏi công nghệ mới như một nhiệm vụ, hãy coi đó như một cơ hội để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình.
- Học cách học: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà một lập trình viên có thể có là kỹ năng học tập tự động. Hiểu cách bạn học tốt nhất, dù đó là qua việc đọc, nghe giảng, hay thực hành, sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh chóng kiến thức mới.
Với tinh thần tự học không ngừng và sự tò mò về công nghệ mới, bạn sẽ có thể thích nghi với bất kỳ công nghệ nào xuất hiện trong tương lai.
10. Kiên nhẫn và chịu được áp lực
Cuối cùng, một lập trình viên cần phải có sự kiên nhẫn và khả năng chịu đựng áp lực. Dự án có thể bị trễ hẹn, mã nguồn có thể gặp lỗi, và giải pháp có thể không rõ ràng. Trong những tình huống như vậy, sự kiên nhẫn và khả năng chịu đựng áp lực là vô cùng quan trọng.
Những kỹ năng trên không chỉ giúp bạn trở thành một Software Developer giỏi, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi bước vào thị trường công nghệ đầy cạnh tranh này. Hãy kiên trì và không ngừng học hỏi, bạn sẽ chắc chắn thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình môi trường làm việc thân thiện, cởi mở, và có nhiều cơ hội để phát triển bản thân trong quá trình theo đuổi con đường trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp, bạn có thể xem xét và ứng tuyển tại ITBee Solutions.
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT, VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: (+84) 948 810 812
Email: info@itbeesolutions.com
Website: https://itbeesolutions.vn/
Địa chỉ: 21 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh